Thông số kỹ thuật (MiG-31) Mikoyan MiG-31

Dữ liệu lấy từ Great Book of Modern Warplanes,[1] MiG-31E data[9]

Đặc điểm riêng

  • Phi đoàn: 2 (phi công và sĩ quan điều khiển vũ khí)
  • Chiều dài: 22.69 m (74 ft 5 in)
  • Sải cánh: 13.46 m (44 ft 2 in)
  • Chiều cao: 6.15 m (20 ft 2 in)
  • Diện tích cánh: 61.6 m² (663 ft²)
  • Trọng lượng rỗng: 21.820 kg (48.100 lb)
  • Trọng lượng cất cánh: 41.000 kg (90.400 lb)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 46.200 kg (101.900 lb)
  • Động cơ: 2× Soloviev D-30F6, lực đẩy 93 kN (20.900 lbf) và 152 kN (34.172 lbf) khi đốt nhiên liệu phụ trội với mỗi động cơ

Hiệu suất bay

Vũ khí

Tải trọng vũ khí tối đa là khoảng 12 tấn, còn tải trọng chiến đấu thì thấp hơn, đạt mức 9 tấn vũ khí (tải trọng chiến đấu là lượng vũ khí tối đa mà máy bay có thể mang theo mà vẫn có thể tác chiến hiệu quả, còn tải trọng tối đa là lượng vũ khí lớn nhất mà máy bay có thể mang theo khi cất cánh (nhưng không thể tác chiến hiệu quả do tầm bay bị rút xuống quá ngắn), vì vậy cùng 1 máy bay thì tải trọng tối đa luôn lớn hơn khá nhiều so với tải trọng tác chiến)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Mikoyan MiG-31 http://www.enemyforces.com/aircraft/mig31.htm http://www.fighter-planes.com/info/mig31_foxhound.... http://www.flightglobal.com/articles/2007/06/21/21... http://www.mosnews.com/money/2009/05/20/tosyria/ http://www.royfc.com/acft_news_old_nov2.html http://www.upi.com/NewsTrack/Top_News/2007/07/25/s... http://www.ausairpower.net/TE-Foxbat-Foxhound-92.h... http://www.aerospaceweb.org/aircraft/fighter/mig31... http://www.fas.org/nuke/guide/russia/airdef/mig-31... http://www.globalaircraft.org/planes/mig-31_foxhou...